Bài 20: Từ mới
THỨ TỰ |
TỪ VỰNG |
CÁCH ĐỌC |
NGHĨA |
1 |
ช้อน |
chón |
Cáimuỗng |
2 |
เห็ด |
Hệt |
Nấm |
3 |
เหยือก |
yược |
Bình nước |
4 |
หม้อ |
mo^ |
Nồi |
5 |
เต่า |
tàu |
Con rùa |
6 |
หวี |
wỉ |
Cái lược |
7 |
หมวก |
Muộc |
Cái nón |
8 |
จราจร |
Chạ ra chon |
Giao thông |
9 |
ปรารถนา |
Prạt thạ na |
Ước muốn |
10 |
พิสูจน์ |
Ph ísụt |
Chứng minh |
11 |
ปากกา |
Pạc ca |
Cây viết |
12 |
มะม่วง |
Má muông^ |
Trái xoài |
13 |
ด้าม |
đám |
cán |
14 |
อัน |
ăn |
Cái |
15 |
ชิ้น |
chín |
Miếng |
16 |
ก้อน |
con^ |
Cục, viên |
17 |
เขียน |
Khiển |
Viết |
18 |
ถูก |
Thục |
Đúng |
19 |
อ่าน |
àn |
Đọc |
20 |
เด็กชาย |
đệc chai |
Con trai |
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Những từ vựng hoàng gia Thái Lan mà bạn nên biết
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp