Bài 15: Từ mới cao cấp
THỨ TỰ |
TỪ VỰNG |
CÁCH ĐỌC |
NGHĨA |
1 |
โรงพยาบาล |
Rôn phá ya ban |
Bệnh viện |
2 |
รถพยาบาล |
Rốt phá ya ban |
Xe cứu thương |
3 |
ห้องพยาบาล |
Hong^ phá ya ban |
Phòng bệnh |
4 |
นางพยาบาล |
Nang phá ya ban |
Y tá |
5 |
จุดธูป |
chụt-thup^ |
Đốt nhang |
6 |
รูปร่าง |
rub^-rang^ |
Hình dáng |
7 |
บาปหนา |
bạp –naả |
Tội lỗi |
8 |
ถูกสาป |
thục-xạp |
Biếm |
9 |
ภาพถ่าย |
phap^-thài |
Hình chụp |
10 |
สุภาพ |
Sụ- phap^ |
Lịch sự |
11 |
สุขภาพ |
Sụ-khạ- phap^ |
Sức khỏe |
12 |
สรุป |
Sạ rúp |
Kết thúc |
13 |
ฤดู |
rứ-đu |
Mùa |
14 |
พฤษภาคม |
phrứt-sạ-pha-khôôm |
Tháng 5 |
15 |
พฤศจิกายน |
phrứt-sạ-chị-ca-yôn |
Tháng 11 |
16 |
พฤหัสบดี |
phà-rứ-hặt-sạ-bo-đi |
Thứ 5 |
17 |
ประพฤติ |
prạ- phrứt |
Hành động |
18 |
ฤาษี |
rư-sỉ |
Đạo sĩ |
19 |
ฤทธิ์ |
rít |
Quyền |
20 |
ฤกษ์ |
rớc |
Giờ tốt, giờ lành |
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Những từ vựng hoàng gia Thái Lan mà bạn nên biết
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp