Bài 18: Từ mới cấp cao
THỨ TỰ |
TỪ VỰNG |
CÁCH ĐỌC |
NGHĨA |
1 |
ทำร้าย |
Thăm rái |
Tấn công |
2 |
อบอุ่น |
ộp ùn |
Ấm áp |
3 |
สงสาร |
Sổng sản |
Tội nghiệp |
4 |
เมื่อวาน |
Mưa^ wan |
Hôm qua |
5 |
ภาคภูมิใจ |
Phac^phumchay |
Tự hào |
6 |
หัวใจ |
Hủa chay |
Trái tim |
7 |
ลำใย |
Lăm yây |
Trái Nhãn |
8 |
คนใบ้ |
Khôn bay^ |
Người câm |
9 |
พระสงฆ์ |
Prạ sổng |
Sư thầy |
10 |
เสวย |
Sạ wởi |
Ăn, dùng |
11 |
กําลัง |
Căm lăng |
Đang |
12 |
ค่า |
kha^ |
Giá trị |
13 |
ฆ่า |
kha^ |
Giết |
14 |
วิ่ง |
wing^ |
Chạy |
15 |
ลิง |
ling |
Con khỉ |
16 |
ได้ |
đai^ |
Được |
17 |
เมื่อไร |
Muw^ ray |
Khi nào |
18 |
อย่างไร |
dàng ray |
Như thế nào |
19 |
ทำไม |
Thăm may |
Tại sao |
20 |
เหตุใด |
Hệt đay |
Lý do |
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Những từ vựng hoàng gia Thái Lan mà bạn nên biết
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp