Bài 16: Từ mới cao cấp
THỨ TỰ |
TỪ VỰNG |
CÁCH ĐỌC |
NGHĨA |
1 |
กษัตริย์ |
cạ-sặt |
Vua |
2 |
รถยนต์ |
rốt - yôn |
Xe hơi |
3 |
ภาพยนตร์ |
phap^- phạá- yôn |
Phim ảnh |
4 |
สัตว์ |
Sặt |
Động vật |
5 |
ชอล์ก |
chooc^ |
Phấn viết |
6 |
วันจันทร์ |
wăn- chăn |
Thứ 2 |
7 |
วันศุกร์ |
wăn- sục |
Thứ 6 |
8 |
วันเสาร์ |
wăn- sảu |
Thứ 7 |
9 |
วันอาทิตย์ |
wăn- a- thít |
Chủ nhật |
10 |
สัปดาห์ |
sặp - đa |
Tuần |
11 |
อาจารย์หญ่ |
A chan yày |
Hiệu trưởng |
12 |
หนังสือพิมพ์ |
Nẳng sử pim |
báo |
13 |
สวดมนต์ |
Suột môn |
Độc kinh |
14 |
สวนสัตว์ |
Suổn sặt |
Sở thú |
15 |
ศาสนาคริสต์ |
sạt sạ nả khrít |
Đạo thiên chúa |
16 |
วอลเลย์บอล |
Won lê bon |
Bóng chuyền |
17 |
ลูกศิษย์ |
Luc^ sịt |
Đệ tử |
18 |
รถมอเตอร์ไซค์ |
Rốt mo tơ say |
Xe máy |
19 |
รถเมล์ |
Rốt mê |
Xe buýt |
20 |
รถทัวร์ |
Rốt thua |
Xe đò |
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Những từ vựng hoàng gia Thái Lan mà bạn nên biết
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp