Bài 21: Từ vựng cần thiết
THỨ TỰ |
TỪ VỰNG |
CÁCH ĐỌC |
NGHĨA |
1 |
ตา |
Ta |
- Mắt - Ông ngoại |
2 |
ขา |
Khả |
- Chân |
3 |
ยา |
Da |
- Thuốc |
4 |
กา |
Ca |
- Con quạ - Ấm nước |
5 |
อา |
A |
- Cô, chú |
6 |
นา |
Na |
- Ruộng |
7 |
ฝา |
Fả |
- Nắp |
8 |
หู |
Hủ |
- Tai |
9 |
งู |
Ngu |
- Con rắn |
10 |
ถู |
Thủ |
- Chà, lau |
11 |
ปู |
Pu |
- Con cua |
12 |
ดู |
Đu |
- Xem |
13 |
ตี |
Ti |
- Đánh |
14 |
สี |
Xỉ |
- Màu |
15 |
ปี |
Pi |
- Năm |
16 |
ใจ |
Chay |
- Tim, tấm lòng |
17 |
ใบ |
Bay |
- Lá,chiếu lá |
18 |
ใน |
Nay |
- Bên trong |
19 |
โบ |
Bô |
- Cái nơ |
20 |
ไอ |
ay |
- Ho |
21 |
โต๊ะ |
Tố |
- Cái bàn |
22 |
ใต้ |
Tay^ |
- Dưới |
23 |
ถั่ว |
Thùa |
- Đậu |
24 |
ไฟ |
fay |
- Lửa |
25 |
มัด |
Mắt |
- Cột |
26 |
กัด |
Cặt |
- Cắn |
27 |
วัด |
Wắt |
- Chùa |
28 |
นับ |
Nắp |
- Đếm |
29 |
รัก |
Rắc |
- Yêu |
30 |
วัน |
Wăn |
- Ngày |
31 |
ฉัน |
Chẳn |
- Tôi(thường dùng cho nữ) |
32 |
มัน |
Măn |
- Nó |
33 |
ไข่ |
Khày |
- Trứng |
34 |
ไข้ |
Khay^ |
- Bị bệnh, Sốt |
35 |
ห่อ |
Hò |
- Gói |
36 |
สู้ |
Xu^ |
- Chiến đấu |
37 |
ถ้ำ |
Thăm^ |
- Hang động |
38 |
เสื้อ |
Xưa^ |
- Áo |
39 |
ไฟฟ้า |
fay fá |
- Điện |
40 |
ถ่อแพ |
Thò phe |
- Chèo bè |
>> Xem thêm:Từ mới cần học
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Cùng tìm hiểu các nguyên âm tiếng Thái cho người mới bắt đầu
Cùng học bảng chữ cái tiếng Thái cho người mới bắt đầu nào!
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp