Bài 19: Từ vựng
THỨ TỰ |
TỪ VỮNG |
CÁCH ĐỌC |
NGHĨA |
1 |
จิ้งจก |
Ching chộc |
- Con thằn lằn |
2 |
คางคก |
Khang khốc |
- Con cóc |
3 |
ชมพู่ |
chôm phu |
- Trái mận |
4 |
ส้มโอ |
Xôm ô |
- Trái bưởi |
5 |
มดดำ |
Mốt đăm |
- Kiến đen |
6 |
นมสด |
Nôm sột |
- Sữa tươi |
7 |
กบ |
Cộp |
- Con ếch |
8 |
รถ |
Rốt |
- Xe |
9 |
ขวด |
Khuột |
- Chai |
10 |
สวย |
Suổi |
- Đẹp |
11 |
บวก |
Buột |
- Cộng |
12 |
มะม่วง |
Má muông^ |
- Xoài |
13 |
ช่วย |
chuôi^ |
- Giúp đỡ |
14 |
เกิด |
Cợt |
- Sinh |
15 |
เติม |
Tơm |
- Thêm |
16 |
เดิน |
Đơn |
- Đi |
17 |
เธอ |
Thơ |
- Cậu - Bạn |
18 |
เลิก |
Lơc^ |
- Nghỉ |
19 |
ขอโทษ |
Khỏ thốt |
- Xin lỗi |
20 |
ชีวิต |
chi wít |
- Cuộc sống |
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Cho dù bạn đang mua trái cây tươi từ chợ hay trong một khu ẩm thực địa phương hay chọn nguyên liệu để tự chế biến bữa tiệc kiểu Thái tại nhà, bạn...
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp