Từ vựng chủ đề đồ ăn trong tiếng Thái
Dưới đây là danh sách 30 từ vựng về đồ ăn trong tiếng Thái như trái cây, rau và các mặt hàng ăn. Nếu bạn có thể ghi nhớ chúng, bạn sẽ có thể mua nhiều thực phẩm cần thiết từ siêu thị hoặc ngoài thực đơn trong nhà hàng mà không gặp vấn đề gì.
Tiếng Thái |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
อาหารเช้า |
Breakfast |
Bữa sáng |
อาหารกลางวัน |
Lunch |
Bữa trưa |
อาหารเย็น |
Dinner |
Bữa tối |
มื้ออาหาร |
Meal |
Bữa ăn |
แอปเปิ้ล |
Apples |
Táo |
กล้วย |
Bananas |
Chuối |
ถั่ว |
Beans |
Đậu |
ขนมปัง |
Bread |
Bánh mì |
เนย |
Butter |
Bơ |
ไก่ |
Chicken |
Gà |
กาแฟ |
Coffee |
Cà phê |
ข้าวโพด |
Corn |
Bắp |
ไข่ |
Eggs |
Trứng |
อาหาร |
Food |
Đồ ăn |
ผลไม้ |
Fruit |
Trái cây |
เนื้อ |
Meat |
Thịt |
นม |
Milk |
Sữa |
พิชซ่า |
Pizza |
Bánh pizza |
สลัด |
Salad |
Rau xà lách |
เกลือ |
Salt |
Muối |
แซนด์วิช |
Sandwich |
Bánh sandwich |
สตรอเบอรี่ |
Strawberries |
Dâu tây |
นำ้ตาล |
Tea |
Trà |
นำ้ |
Water |
Nước |
กุ้ง |
Shrimp |
Tôm |
น้ำผลไม้ปั่น |
Smoothie |
Sinh tố |
กระเทียม |
Garlic |
Tỏi |
ฟัก ทอง |
Pumpkin |
Bí đỏ |
พริก |
Chilli |
Ớt |
Tags: tiếng Thái về đồ ăn, thức uống; từ vựng tiếng Thái về món ăn, từ vựng tiếng Thái về đồ uống, từ vựng tiếng Thái về trái cây, rau; đồ ăn trong tiếng Thái, từ vựng tiếng Thái chủ đề đồ ăn, từ vựng tiếng Thái về đồ ăn có dịch nghĩa, học từ vựng tiếng thái theo chủ đề thực phẩm.
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp