Bài 11: Bài học từ vựng
THỨ TỰ |
TỪ VỰNG |
CÁCH ĐỌC |
NGHĨA |
1 |
ปลา |
Pla |
Con cá |
2 |
กลัว |
Clua |
Sợ |
3 |
กลาง |
Clang |
Giữa |
4 |
กลีบ |
Clịp |
Cánh hoa |
5 |
กลม |
Clôm |
Tròn |
6 |
กลอง |
Clong |
Trống |
7 |
เกลียด |
Cliệt |
Ghét |
8 |
คลาน |
khlan |
Bò |
9 |
คลอด |
khlot^ |
Đẻ |
10 |
โคลน |
khlôn |
Xìn |
11 |
ปลูก |
Plục |
Trồng |
12 |
เปล |
Plê |
Võng |
13 |
พลอย |
Phloi |
Ngọc |
14 |
เพลีย |
Phlia |
Mệt |
15 |
กวาง |
kuang |
Con nai |
16 |
กวาด |
kuạt |
Quét |
17 |
ขวา |
khỏa |
Phải |
18 |
ขวาน |
khoản |
Cái rìu |
19 |
ควัน |
khoặc |
Khói |
20 |
ควาย |
khoai |
Con trâu |
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Cho dù bạn đang mua trái cây tươi từ chợ hay trong một khu ẩm thực địa phương hay chọn nguyên liệu để tự chế biến bữa tiệc kiểu Thái tại nhà, bạn...
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp