Định nghĩa và cách sử dụng của từ “Ná
Từ นะ ná cực kỳ phổ biến trong văn nói và không quá trịnh trọng trong tiếng Thái. Nó được sử dụng để làm cho một câu nghe nhẹ nhàng hơn, nhẹ nhàng hơn hoặc thuyết phục hơn, khi bày tỏ ý kiến hoặc đưa ra những tuyên bố tìm kiếm sự tán thành hoặc đồng ý, khi đưa ra những lời khen ngợi hoặc những tuyên bố khích lệ và để đưa ra những mệnh lệnh, yêu cầu, chỉ trích và cảnh báo dường như ít đột ngột hơn. ná có thể được coi là gần như bắt buộc trong các yêu cầu và cảnh báo, trừ khi bạn muốn nghe đặc biệt mạnh mẽ.
Với nhiều cách sử dụng, bạn sẽ hầu như không bao giờ sai khi bao gồm ná trong một câu nếu làm như vậy có vẻ phù hợp. Tuy nhiên, hãy cảnh giác một chút với việc sử dụng quá mức, vì nếu bạn nói câu này mỗi câu khác, nó sẽ khiến bài phát biểu của bạn nghe có vẻ lặp đi lặp lại.
Bảng ví dụ dưới đây sẽ cho bạn thấy các ý nghĩa khác nhau của từ “ná":
Tiếng Anh |
Tiếng Thái |
Tác dụng của “Ná” |
Please wait a moment |
รอ สักครู นะ ครับ |
làm cho yêu cầu nghe có vẻ lịch sự hơn. |
We walked quite a long way (didn't we?) |
เรา เดิน มา ไกล เหมือนกัน นะ |
ở đây cho thấy bạn đang tìm kiếm sự đồng tình của người nghe. Theo một nghĩa nào đó, điều này làm cho nó tương tự như "phải không?". Mặc dù nó không phải là một câu hỏi trực tiếp như vậy và không yêu cầu phản hồi từ người nghe. |
You have to take your medicine on time (ok?) |
คุณ ต้อง กิน ยา ให้ ตรงเวลา นะ |
làm dịu âm thanh của lệnh, làm cho nó thân mật hơn và ít giống như một mệnh lệnh. Theo nghĩa này, nó tương tự như kết thúc một câu bằng ".., ok?" bằng tiếng Anh |
Sorry that I made you worry |
ขอโทษ นะ ที่ ทำให้ ต้อง เป็นห่วง |
làm cho lời xin lỗi nghe có sức thuyết phục hơn. |
This is your last chance |
โอกาสสุดท้าย แล้ว นะ |
làm cho lời cảnh báo ít nghiêm trọng hơn. |
I think it's not bad either. |
ฉัน คิดว่า มัน ก็ ไม่เลว นะ |
làm cho ý kiến được thể hiện nghe nhẹ nhàng hơn và ít đột ngột hơn, đồng thời thể hiện cảm giác tìm kiếm sự tán thành của người khác. |
Buy this for me please...please... please |
ซื้อ ให้ หน่อย นะ ... นะ ... นะ |
làm cho yêu cầu thuyết phục hơn, và tương tự như "vui lòng" ở đây. |
Khi được sử dụng ở cuối câu hỏi, ná là yêu cầu lặp lại thông tin đã nói trước đó. Điều này thường gặp nhất trong thành ngữ อะไร นะ (a-rai ná) ("Xin lỗi? Xin lỗi, đó là gì?", Nghĩa đen là "cái gì - ná "), nhưng cũng có nhiều cách sử dụng hơn.
Ví dụ:
- What did you say his name was again? - เขา ชื่อ อะไรนะ
- Which province did you say you were from again? - คุณ เป็น คน จังหวัด อะไรนะ
- Where did you say you bought it again? - คุณ ซื้อ มัน ที่ไหน นะ
“Ná" còn có một công dụng khác là thành phần xác nhận khi yêu cầu đồng ý với một tuyên bố vừa được đưa ra. Cách sử dụng của nó trong trường hợp này có thể được coi là tương tự như của ใช่ ไหม ("đúng không?”). Lưu ý rằng việc sử dụng ná có thể hơi mơ hồ, vì người nghe không phải lúc nào cũng có thể chắc chắn liệu ná đang đưa câu nói thành câu hỏi hay chỉ được sử dụng để làm cho nó nghe nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
- You're ok, right ? - เธอ ไม่เป็นไร นะ
- So there's no problem, right? - ไม่มี ปัญหา นะ
- You're really sure of that? - คุณ แน่ใจ นะ
Với một chút thay đổi về âm điệu, nâ được sử dụng như một "từ bổ sung" sau chủ đề của câu, theo cách tương ứng với cách một số người nói tiếng Anh làm với "right" hoặc "you know”.
Ví dụ:
- You, right, you're lucky to have got that kind of job - คุณ น่ะ (nâ) โชคดี นะ (ná) ที่ ได้ งานแบบนั้น
- Back then, right, life was hard for us - ตอนนั้น น่ะ (nâ) · พวกเรา ลำบาก มากเลย
Tuy nhiên, sự phân biệt giữa ná và nâ rất mờ nhạt, và chúng thường được sử dụng thay thế cho nhau cũng như các từ ห น่ะ nà và ห นะ nà ít phổ biến hơn . Như với ค่ะ và ครับ , nguyên âm có thể được kéo dài từ một nguyên âm ngắn đến dài hơn น๊า (naa), làm cho nó âm thanh kít trang trọng hơn/thuyết phục hơn (không phải ná là luôn không trang trọng). Điều này thường gặp nhất khi náa là từ cuối cùng trong một câu ngắn, chẳng hạn như ขอบคุณ น๊า (kòp kun náa) ("cảm ơn") hoặc ไป ก่อน น๊า (bpai gòn náa) ("tạm biệt”).
Tags: từ Ná trong tiếng Thái, cách sử dụng từ Ná, Ná có nghĩa là gì, phân biệt Ná và Nâ trong tiếng Thái, từ thường được sử dụng ở cuối câu trong tiếng Thái, từ bổ sung trong tiếng Thái, Ná trong câu hỏi, định nghĩa Ná.
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp